Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 広告宣伝車
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
広告宣伝費 こうこくせんでんひ
chi phí quảng cáo
宣告 せんこく
sự tuyên án; lời phán quyết; sự công bố
宣伝 せんでん
sự tuyên truyền; thông tin tuyên truyền; sự công khai.
宣告書 せんこくしょ
sự phán quyết (viết) hoặc lời tuyên án
広告 こうこく
quảng cáo
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.