Các từ liên quan tới 広告美術仕上げ技能士
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
技術士 ぎじゅつし
kỹ thuật viên; chuyên viên kỹ thuật; kỹ sư
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
技術士テキスト ぎじゅつしテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi kỹ sư chuyên nghiệp
技術同士 ぎじゅつどうし
kỹ thuật làm việc
仕上げ しあげ
sự đánh bóng; sự hoàn thiện
医学技術士 いがくぎじゅつし
nhà kỹ thuật y học