Kết quả tra cứu 行政
Các từ liên quan tới 行政
行政
ぎょうせい
「HÀNH CHÁNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Hành chính
政府
は
行政改革
を
進
めている。
Chính phủ đang đẩy mạnh cải cách hành chính.
この
食糧問題
を
解決
するには
行政措置
を
取
る
必要
がある。
Để giải quyết vấn đề lương thực này thì cần phải áp dụng các biện pháp hành chính.
この
問題
は
行政
の
貧困
から
起
きた。
Vấn đề này phát sinh do quản lý hành chính tồi.
◆ Hành chính (hành chánh).

Đăng nhập để xem giải thích