Các từ liên quan tới 広域豊科葬祭センター
葬祭 そうさい
những nguyên cớ tang lễ và nghi thức
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
豊年祭 ほうねんさい
lễ hội mùa màng
外科センター げかセンター
trung tâm
冠婚葬祭 かんこんそうさい
bốn nghi thức cổ quan trọng
広域 こういき
khu vực rộng lớn
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.