Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 広報車
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
広報 こうほう
giao dịch công chứng.
広報情報 こうほうじょうほう
thông tin quảng cáo
広報広聴 こうほうこうちょう
Hoạt động truyền thông và thu thập ý kiến
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
広報誌 こうほうし
pr; tạp chí những quan hệ công cộng