Các từ liên quan tới 広寧県 (張家口市)
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
広口 ひろくち
miệng rộng (bình).
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
広島県 ひろしまけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
山口県 やまぐちけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku