Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 広島市交通科学館
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科学館 かがくかん
viện khoa học
都市交通 としこうつう
thành thị chuyên chở; sự quá cảnh thành thị
科学博物館 かがくはくぶつかん
bảo tàng khoa học
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.