Các từ liên quan tới 広島市映像文化ライブラリー
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
映像文化 えいぞうぶんか
văn hóa thị giác; văn hóa điện ảnh và truyền hình
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
映像 えいぞう
hình ảnh
文化映画 ぶんかえいが
bộ phim có tính văn hoá
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
スロー映像 スローえいぞう
chuyển động chậm (clip, hình ảnh, v.v.)