Các từ liên quan tới 広島平和記念資料館
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
記念館 きねんかん
phòng lớn vật kỷ niệm
資料館 しりょうかん
phòng tư liệu (của một toà báo...)
図書館資料 としょかんしりょう
tài liệu thư viện
博物館資料 はくぶつかんしりょう
tài liệu viện bảo tàng
歴史資料館 れきししりょうかん
nơi lưu giữ tài liệu lịch sử
博物館資料記録技術 はくぶつかんしりょうきろくぎじゅつ
kỹ thuật ghi chép tài liệu bảo tàng