Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
住民投票 じゅうみんとうひょう
cuộc trưng cầu ý dân địa phương; kiểm tra tuần tự (của) những cư dân
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
住民票 じゅうみんひょう
giấy đăng ký cư trú, giấy chứng nhận cư trú
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
住民投票条例 じゅうみんとうひょうじょうれい
điều lệnh trưng cầu dân ý
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.