Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 広島県庁
広島県 ひろしまけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
島庁 とうちょう しまちょう
văn phòng chính quyền của đảo
県庁 けんちょう
tòa nhà ủy ban hành chính tỉnh; ủy ban hành chính tỉnh; cơ quan tỉnh; ủy ban tỉnh
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
広島 ひろしま ヒロシマ
thành phố Hiroshima
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh