Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 広島電鉄宇品線
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
島宇宙 しまうちゅう
galaxy, island universe
広島 ひろしま ヒロシマ
thành phố Hiroshima
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ