Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
広げる ひろげる
bành
広まる ひろまる
được lan truyền; truyền đi.
広がる ひろがる
lan
広める ひろめる
loan tin; truyền tin; tuyên truyền