Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 広川駅
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
駅前広場 えきまえひろば
nhà ga thẳng góc (công viên (trung tâm mua sắm))
広広 ひろびろ
Rộng lớn; rộng rãi.
川 かわ がわ
con sông
広報広聴 こうほうこうちょう
information dispersal (e.g. PR), information gathering (e.g. consultation)