Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 広州南駅
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
広州 こうしゅう コアンチョウ コワンチョウ
Quảng Châu (Trung Quốc).
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
駅前広場 えきまえひろば
nhà ga thẳng góc (công viên (trung tâm mua sắm))
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.