Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 広恵寺城
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
恵 え
prajñā (one of the three divisions of the noble eightfold path), wisdom
寺 てら じ
chùa
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
恵贈 けいぞう
Gửi tặng
特恵 とっけい
ân huệ đặc biệt
互恵 ごけい
sự tương trợ lẫn nhau giữa hai quốc gia; việc giành cho nhau những đặc quyền
天恵 てんけい
lộc của trời; quà tặng của tự nhiên.