Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 広東攻略戦
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
攻略 こうりゃく
tấn công chiến lược, đánh bại
攻略本 こうりゃくぼん
sách hướng dẫn
戦略 せんりゃく
binh lược
東アジア戦略報告 ひがしあじあせんりゃくほうこく
Báo cáo Chiến lược Đông á.
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
戦争戦略 せんそうせんりゃく
chiến lược chiến tranh
攻城戦 こうじょうせん
Công thành chiến, bao vây công phá