広汎
こうはん「QUẢNG PHIẾM」
☆ Tính từ đuôi な
Rộng, rộng rãi, bao quát

広汎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 広汎
広汎性発達障害 こうはんせいはったつしょうがい
rối loạn phát triển toàn diện
広汎子宮全摘出術 こうはんしきゅうぜんてきしゅつじゅつ
Phương pháp cắt bỏ toàn bộ tử cung triệt để (Radical Hysterectomy)
広汎性侵害抑制調節 こうはんせいしんがいよくせいちょうせつ
kiểm soát ức chế chất độc khuếch tán
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
汎 はん ひろし
cái chảo -
汎発 はんぱつ
phổ biến, lan rộng
汎愛 はんあい
lòng bác ái; lòng nhân từ.