汎発
はんぱつ「PHIẾM PHÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phổ biến, lan rộng

Bảng chia động từ của 汎発
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 汎発する/はんぱつする |
Quá khứ (た) | 汎発した |
Phủ định (未然) | 汎発しない |
Lịch sự (丁寧) | 汎発します |
te (て) | 汎発して |
Khả năng (可能) | 汎発できる |
Thụ động (受身) | 汎発される |
Sai khiến (使役) | 汎発させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 汎発すられる |
Điều kiện (条件) | 汎発すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 汎発しろ |
Ý chí (意向) | 汎発しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 汎発するな |
汎発 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 汎発
急性汎発性発疹性膿疱症 きゅうせいはんぱつせいはっしんせいのうほうしょう
hội chứng mụn mủ ngoại ban toàn thân cấp tính
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
アミノさんはっこう アミノ酸発酵
sự lên men của axit-amin
汎 はん ひろし
cái chảo -