汎
はん ひろし「PHIẾM」
☆ Danh từ, tiếp đầu ngữ
Cái chảo -
汎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 汎
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
汎発 はんぱつ
phổ biến, lan rộng
広汎 こうはん
Rộng, rộng rãi, bao quát
汎愛 はんあい
lòng bác ái; lòng nhân từ.
汎用 はんよう
có đặc điểm chung của một giống loài; giống loài, chung
汎論 はんろん
chung chung nhận xét; phác thảo
汎化 はんか
sự tổng quát hoá; sự khái quát hóa
汎称 はんしょう
tên gọi chung