Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 広渠門内駅
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
門内 もんない
bên trong cổng
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
渠帥 きょすい
tướng cướp
渠魁 きょかい
đầu sỏ, đầu đảng, thủ lĩnh, tên trùm, đại ca (của một băng cướp...)
管渠 かんきょ
ống thoát nước; cống
河渠 かきょ
mương sông