Các từ liên quan tới 広瀬川 (群馬県)
群馬県 ぐんまけん
tỉnh gunma thuộc vùng kantou nước Nhật
川瀬 かわせ
Thác ghềnh.
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.