Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
知覚麻痺 ちかくまひ
liệt xúc giác
麻子仁 ましにん
hạt gai dầu (chữa táo bón)
蓖麻子 ひまし ひまこ
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.