Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 広瀬麻知子
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
知覚麻痺 ちかくまひ
liệt xúc giác
麻子仁 ましにん
hạt gai dầu (chữa táo bón)
蓖麻子 ひまし ひまこ
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
麻薬探知犬 まやくたんちけん
chó đánh hơi ma túy
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.