Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
知覚麻痺
ちかくまひ
liệt xúc giác
麻痺 まひ マヒ
gây tê
ベル麻痺 ベルまひ
liệt dây thần kinh mặt (bell's palsy)
球麻痺 きゅうまひ
bulbar bại liệt (điều kiện thần kinh)
対麻痺 ついまひ
liệt
片麻痺 かたまひ
hemiplegia (paralysis on one side of the body)
知覚知 ちかくち
kiến thức bởi hiểu biết
知覚 ちかく
tri giác
覚知 かく ち
Kiến thức
「TRI GIÁC MA TÝ」
Đăng nhập để xem giải thích