Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
広広 ひろびろ
Rộng lớn; rộng rãi.
田畑、田 たはた、た
田 た
Điền
広報広聴 こうほうこうちょう
information dispersal (e.g. PR), information gathering (e.g. consultation)
油田とガス田 ゆでんとガスでん
mỏ dầu khí