Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 広興倉駅
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
駅前広場 えきまえひろば
nhà ga thẳng góc (công viên (trung tâm mua sắm))
倉 くら
nhà kho; kho
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
興 きょう こう
hứng; sự hứng thú; sự hứng khởi
糸倉 いとぐら
pegbox (of a shamisen, etc.)
校倉 あぜくら
nhà kho bằng gỗ thời xưa