Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
監視カメラ かんしカメラ
camera giám sát.
視野 しや
tầm hiểu biết
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
広野 こうや
đồng cỏ lớn, cánh đồng bao la, thảo nguyên
視覚野 しかくや
vùng thị giác
狭視野 きょうしや
narrow-field (e.g. camera), small-field
視野角 しやかく
góc nhìn (màn hình TV, màn hình LCD...)
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.