Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
広角 こうかく
Góc rộng
ベルト ベルト ベルト ベルト
thắt lưng
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
広角レンズ こうかくレンズ
lens góc rộng
ベルト
dây đai
đai
ベルトコンベア ベルトコンベアー ベルトコンベヤー ベルトコンベヤ ベルト・コンベア ベルト・コンベアー ベルト・コンベヤー ベルト・コンベヤ
băng tải 、băng chuyền