Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
広角レンズ こうかくレンズ
lens góc rộng
広角ベルト こうかくベルト
dây đai góc rộng
超広角レンズ ちょうこうかくレンズ
len góc rộng
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
広広 ひろびろ
Rộng lớn; rộng rãi.
角 かく つの かど かく/かど/つの
sừng.
角角しい かどかどしい
khó bảo; cứng rắn; cứng đờ; nhiều góc cạnh