Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
駅前広場 えきまえひろば
nhà ga thẳng góc (công viên (trung tâm mua sắm))
谷 たに
khe
広広 ひろびろ
Rộng lớn; rộng rãi.
蟀谷 こめかみ
Thái dương
谷偏 たにへん
kanji "valley" radical at left
谷風 たにかぜ
cơn gió thung lũng
河谷 かこく
Thung lũng sông