Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 広運 (北漢)
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
漢 かん おとこ
man among men, man's man
運用型広告 うんよーがたこーこく
hoạt động quảng cáo