Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 広野ゴルフ倶楽部
倶楽部 クラブ くらぶ
Câu lạc bộ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
楽部 がくぶ
Music Department (part of the Board of Ceremonies of the Imperial Household Agency)
広野 こうや
đồng cỏ lớn, cánh đồng bao la, thảo nguyên
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
môn gôn.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ