Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 広野駅
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
広野 こうや
đồng cỏ lớn, cánh đồng bao la, thảo nguyên
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
駅前広場 えきまえひろば
nhà ga thẳng góc (công viên (trung tâm mua sắm))
広広 ひろびろ
Rộng lớn; rộng rãi.