Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 広開土太王
王土 おうど
đất đai thuộc quyền sở hữu hoặc được cai trị bởi nhà vua; lãnh địa, lãnh thổ được cai trị bởi nhà vua
哆開 哆開
sự nẻ ra
王太子 おうたいし
vương miện hoàng tử
王太妃 おうたいひ
hoàng thái phi (mẹ của thái tử và là vợ của tiên đế)
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm