Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
内方 ないほう
Bên trong; hướng trong
地方 じかた ちほう
địa phương; vùng
内地 ないち
Nội địa; trong nước
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.