Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
内方 ないほう
Bên trong; hướng trong
方言 ほうげん
thổ âm
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内祝言 ないしゅうげん
Hôn lễ kín đáo (chỉ có gia đình và người thân).
言う方 いうかた
cách nói
新方言 しんほうげん
tiếng địa phương mới
方言量 ほうげんりょう
lượng tiếng phổ thông