内祝言
ないしゅうげん「NỘI CHÚC NGÔN」
☆ Danh từ
Hôn lễ kín đáo (chỉ có gia đình và người thân).

内祝言 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内祝言
祝言 しゅうげん
lễ kỷ niệm hôn lễ
内祝 うちいわい
món quà mừng tặng cho người thân hay bạn bè
祝い言 いわいごと
lời chúc mừng
言祝ぐ ことほぐ
chúc mừng, khen ngợi
内祝い うちいわい
tặng cho đóng relatives hoặc những người bạn lễ kỷ niệm riêng tư hoặc gia đình,họ
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi