Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 庄内砂丘
砂丘 さきゅう しゃきゅう
cồn cát.
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
村庄 そんしょう むらしょう
làng; miền quê; nhà ở thôn quê
庄園 しょうえん
trang viên, thái ấp
庄屋 しょうや
trưởng làng, trưởng thôn
こーひーさとうここあとりひきじょ コーヒー砂糖ココア取引所
Sở Giao dịch Cà phê, Đường và Cacao; sở giao dịch.