Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 庄内緑地
緑地 りょくち
vùng đất xanh.
緑内障 りょくないしょう
bệnh glôcôm, bệnh tăng nhãn áp
緑地帯 りょくちたい
khu vựcxanh tươi bao quanh thành phố, vành đai xanh
内地 ないち
Nội địa; trong nước
緑内障ドレナージインプラント みどりないしょードレナージインプラント
cấy ghép dẫn lưu bệnh tăng nhãn áp
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.