Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
庄園 しょうえん
trang viên, thái ấp
公園 こうえん
công viên
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
野原 のはら
bình nguyên
原野 げんや はらの
đất hoang; cánh đồng hoang; đất hoang hoá
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time