Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 庄忠家
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
庄園 しょうえん
trang viên, thái ấp
庄屋 しょうや
trưởng làng, trưởng thôn
村庄 そんしょう むらしょう
làng; miền quê; nhà ở thôn quê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
忠犬 ちゅうけん ちゅう けん
con chó trung thành với chủ