Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 庄高家
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
村庄 そんしょう むらしょう
làng; miền quê; nhà ở thôn quê
庄園 しょうえん
trang viên, thái ấp
庄屋 しょうや
trưởng làng, trưởng thôn
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon