床養生材
とこようじょうざい「SÀNG DƯỠNG SANH TÀI」
Vật liệu bảo vệ sàn
床養生材 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 床養生材
床材 ゆかざい
vật liệu làm sàn
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
ビニールシート床材 ビニールシートゆかざい
n) vinyl
床下材 ゆかしたざい
vật liệu dưới sàn
マット/床材 マット/ゆかざい
Thảm sàn / vật liệu sàn
養生 ようじょう ようせい
dưỡng bệnh, rào chắn, bảo dưỡng bê tông.
療養病床 りょうようびょうしょう
giường chăm sóc dài hạn, giường chủ yếu dành cho những bệnh nhân cần điều trị bệnh trong thời gian dài
床材関連 ゆかざいかんれん
liên quan đến vật liệu sàn