Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 床井健一
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
健 けん
sức khỏe
床 -しょう とこ
sàn nhà