Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
床屋談義 とこやだんぎ
barbershop talk
行つけの床屋 くだりつけのとこや
thợ cắt tóc thông thường (của) tôi đi mua hàng
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
床 -しょう とこ
sàn nhà
床 ゆか とこ しょう
nền nhà
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
炉床 ろしょう ろゆか
nền lò (tổ ấm)