行つけの床屋
くだりつけのとこや
Thợ cắt tóc thông thường (của) tôi đi mua hàng

行つけの床屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行つけの床屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
床屋 とこや
hiệu cắt tóc
床屋談義 とこやだんぎ
barbershop talk
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
あっちへいけ! あっちへ行け!
xéo đi.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.