Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 床田寛樹
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
寛 ゆた かん
lenient, gentle
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
寛元 かんげん
Kangen era (1243.2.26-1247.2.28)
寛喜 かんぎ かんき
Kangi era, (1229.3.5-1232.4.2), Kanki era