Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公序良俗 こうじょりょうぞく
những phong tục đạo đức công cộng
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
序 ついで じょ
lời nói đầu; mở đầu
序歯 じょし ついでは
thu xếp những cái ghế bởi thâm niên
機序 きじょ
cơ chế
語序 ごじょ
trật tự từ
序論 じょろん
lời mở đầu; lời giới thiệu.
序曲 じょきょく
khúc dạo đầu; việc mở đầu; khúc mở màn