Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 序分
序 ついで じょ
lời nói đầu; mở đầu
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分子作用機序 ぶんしさよーきじょ
cơ chế phân tử của tác dụng dược lý
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
部分的順序関係 ぶぶんてきじゅんじょかんけー
quan hệ thứ tự mang tính cục bộ
序歯 じょし ついでは
thu xếp những cái ghế bởi thâm niên
機序 きじょ
cơ chế