底入れ
そこいれ「ĐỂ NHẬP」
Giá cả xuống tới mức thấp nhất
Chạm đáy
Bắt đáy
Giá cả xuống tới mức thấp nhất
☆ Danh từ
Chạm đáy

底入れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 底入れ
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.